Wert /m -(e)s,/
1. giá, giá trị; uon geringem Wert ít giá trị; óhne - không có giá trị; im Wert steigen [sinken] nâng giá; 2; ý nghĩa, tảm quan trọng; großen Wert auf etw. (A) légen có ỷ nghĩa lón; 3. vật quí, của báu, bảo vật; sachhafte Wert e những giá trị vật chất.
Währung /f =, -en/
1. đơn vị tiền tệ, đơn vị hóa tệ, bản vị; 2. giá trị, giá, vật quí, của báu; Gold von échter Währung vàng loại rát tót.