TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật quí

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị tiền tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị hóa tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vật quí

Wert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Währung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geringem Wert

ít giá trị;

im Wert steigen [sinken]

nâng giá; 2; ý nghĩa, tảm quan trọng;

großen Wert auf etw. (A) légen có ỷ

nghĩa lón; 3. vật quí, của báu, bảo vật;

sachhafte Wert e

những giá trị vật chất.

Gold von échter Währung

vàng loại rát tót.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wert /m -(e)s,/

1. giá, giá trị; uon geringem Wert ít giá trị; óhne - không có giá trị; im Wert steigen [sinken] nâng giá; 2; ý nghĩa, tảm quan trọng; großen Wert auf etw. (A) légen có ỷ nghĩa lón; 3. vật quí, của báu, bảo vật; sachhafte Wert e những giá trị vật chất.

Währung /f =, -en/

1. đơn vị tiền tệ, đơn vị hóa tệ, bản vị; 2. giá trị, giá, vật quí, của báu; Gold von échter Währung vàng loại rát tót.