Munze /['myntsa], die; -, -n/
tiền kim loại;
đồng tiền;
một đồng tiền bạc : eine silberne Münze tiền mặt, khoản tiền thu được : klingende Münze (geh.) tin lời ai một cách tuyệt đấỉ : etw. für bare Münze nehmen ăn miếng trả miếng với ai. xưởng đúc tiền (Münzstätte). : jmdm. etw. in/mit gleicher Münze heimzahlen
Währung /die; -, -en/
đơn vị tiền tệ;
đồng tiền;
nội tệ và ngoại tệ. : inländische und ausländische Währungen
GeldStück /das/
đồng tiền;
tiền đồng;
tiền kim loại (Münze);