Denkmünze /f =, -n/
huy chương, mề đay; huy hiệu kỉ niệm;
Schaumünze /í =, -n/
huy chương, mề đay.
Auszeichnung /f =, -en/
1. giải thưđng, phần thuổng, huân chương, huy chương; j-n
Jeton /m -s, -s/
1. huy hiệu, huy chương; 2. vòng kim loại, khoanh đồng.
Münze /f =, -n/
1. đồng tiền; klingende Münze tiền kim loại; gangbare Münze tiền lưu hành; in bárer Münze bằng tiền mặt; Münze n prägen [schlagen] dập tiền, đúc tiền; Münze n sammeln sưu tập tiền; 2. huy chương, mề đay; 3. xưởng đúc tiền; ♦ etw. für báre Münze nehmen nhầm tưỏng cái gì là thật; tin ngay gì là đúng; mit grober - zahlen nói tục, nói cục cằn.
Dekoration /f =, -en/
1. [sự] tô điểm, trang điểm, trang trí, trang súc; [đồ, vật] trang súc, trang điểm, trang trí, trang phục, phục trang; 2. (sân khấu) trang trí, bới cảnh, phông màn; 3. huy chương, huy hiệu danh dự (xuất sắc).