TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

medaille

chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mề day.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình có lồng ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mề đay trang sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

medaille

Medaille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat bei den Olympischen Spielen eine goldene Medaille gewonnen

anh ta đã giành được một huy chương vàng thế vận hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Medaille /[me'daljo], die; -, -n/

huy chương;

er hat bei den Olympischen Spielen eine goldene Medaille gewonnen : anh ta đã giành được một huy chương vàng thế vận hội.

Medaille /[me'daljo], die; -, -n/

hình có lồng ảnh (ở dây chuyền); mề đay trang sức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Medaille /í =, -nhuy/

chương, mề day.