TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải thưởng

giải thưởng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huân chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giải thưởng

distinction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

award

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prize

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

giải thưởng

Auszeichnung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Preis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Belohnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Prämie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải thưởng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Prämierung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kranz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prix

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

giải thưởng

Récompense

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Mann denkt kurz an den Preis, den er erhalten soll.

Ông thoáng nghĩ đến giải thưởng được trao.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The man thinks briefly about the award he is to receive.

Ông thoáng nghĩ đến giải thưởng được trao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kranz /[krants], der; -es, Kränze/

(Schweiz ) giải thưởng (hạng nhất, nhì, ba);

Prix /[pri:], der, - [pri:(s)], - [pri:s]/

giải thưởng;

AusZeichnung /die; -, -en/

huân chương; huy chương; giải thưởng; phần thưởng (Orden, Medaille, Preis);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giải thưởng

[DE] Auszeichnung

[EN] distinction

[FR] Récompense

[VI] Giải thưởng

Giải thưởng

[DE] Auszeichnung

[EN] award

[FR] Récompense

[VI] Giải thưởng

Giải thưởng

[DE] Prämierung

[EN] prize, award

[FR] Récompense

[VI] Giải thưởng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải thưởng

Preis m, Belohnung f, Prämie f; giải thưởng diện ảnh Oscar m; giải thưởng thề thao Pokal m; giải thưởng quốc gia Nationalpreis m