TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prize

bẩy bằng đòn bẩy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Phần thưởng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Giải thưởng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giải thưởng danh dự

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giá

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

prize

prize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

award

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

honorary award

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

distinction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
prize :

prize :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

prize

Prämierung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ehrenpreis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Preis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

prize

Récompense

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Prix ​​d'honneur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Prix

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He shakes hands with the president of the Swedish Academy of Sciences, receives the Nobel Prize for physics, listens to the glorious citation.

Ông bắt tay chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học Thụy Điển, nhận giải Nobel Vật lí và lắng nghe bài diễn văn tán dương mình.

They savor the precise placement of family and friends, the facial expressions, the trapped happiness over a prize or a birth or romance, the captured smell of cinnamon or white double violets.

Họ mê say nhìn ngắm chỗ ngồi và nét mặt của người thân và bè bạn, tận hưởng cái cảm giác hạnh phúc về một phần thưởng vừa giành được, một đứa bé chào đời hay một chuyện tình, mùi thơm lưu lại của quế hay của bông hoa hai màu tím màu trắng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prize,award

[DE] Prämierung

[EN] prize, award

[FR] Récompense

[VI] Giải thưởng

honorary award,prize

[DE] Ehrenpreis

[EN] honorary award, prize

[FR] Prix ​​d' honneur

[VI] Giải thưởng danh dự

prize,award,distinction

[DE] Preis

[EN] prize, award, distinction

[FR] Prix

[VI] Giá

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Prize

Phần thưởng.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

prize :

giá, phẩn thường, giãi thường. [L] sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, phâm vặt chiếm được. - prize-court - hội dong xừ lý chiền lợi phâm (Xch : Admiralty).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

prize

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

prize

prize

n. something offered or won in a competition; something of value that one must work hard for probably ad. a good chance of taking place; a little more than possible problem n. a difficult question or situation with an unknown or unclear answer process n. an operation or series of changes leading to a desired result produce v. to make; to create; to cause something to be; to manufacture profession n. a job that requires special training professor n. a teacher at a college or university profit n. money gained from a business activity after paying all costs of that activity

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

prize

bẩy bằng đòn bẩy