récompense
récompense [Rekõpõs] n. f. 1. Phần thuủng. Mériter, distribuer des récompenses: Xứng dáng dưọc thưỏng, phát phần thưởng. > Mi' a Il aura la récompense de sa méchanceté: Nó sẽ bị trừng phạt vì tính dôc ác của nó. 2. LUẬT Sụ đền bù (lúc ly hôn).