TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

récompense

Giải thưởng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

récompense

distinction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

award

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prize

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

récompense

Auszeichnung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Prämierung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

récompense

récompense

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Mériter, distribuer des récompenses

Xứng dáng dưọc thưỏng, phát phần thưởng.

Il aura la récompense de sa méchanceté

Nó sẽ bị trừng phạt vì tính dôc ác của nó.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Récompense

[DE] Auszeichnung

[EN] distinction

[FR] Récompense

[VI] Giải thưởng

Récompense

[DE] Auszeichnung

[EN] award

[FR] Récompense

[VI] Giải thưởng

Récompense

[DE] Prämierung

[EN] prize, award

[FR] Récompense

[VI] Giải thưởng

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

récompense

récompense [Rekõpõs] n. f. 1. Phần thuủng. Mériter, distribuer des récompenses: Xứng dáng dưọc thưỏng, phát phần thưởng. > Mi' a Il aura la récompense de sa méchanceté: Nó sẽ bị trừng phạt vì tính dôc ác của nó. 2. LUẬT Sụ đền bù (lúc ly hôn).