Việt
giải thưởng
huân chương
huy chương
phần thưởng
Anh
distinction
award
prize
Đức
Auszeichnung
Preis
Belohnung
Prämie
Prämierung
Kranz
Prix
Pháp
Récompense
Kranz /[krants], der; -es, Kränze/
(Schweiz ) giải thưởng (hạng nhất, nhì, ba);
Prix /[pri:], der, - [pri:(s)], - [pri:s]/
giải thưởng;
AusZeichnung /die; -, -en/
huân chương; huy chương; giải thưởng; phần thưởng (Orden, Medaille, Preis);
Giải thưởng
[DE] Auszeichnung
[EN] distinction
[FR] Récompense
[VI] Giải thưởng
[EN] award
[DE] Prämierung
[EN] prize, award
Preis m, Belohnung f, Prämie f; giải thưởng diện ảnh Oscar m; giải thưởng thề thao Pokal m; giải thưởng quốc gia Nationalpreis m