TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preis

Giá

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

preis

price cut to the bone

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

price

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

prize

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

award

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

distinction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

value

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

prices

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

preis

Preis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wert

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Notierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

preis

Prix

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht den vollen Preis für etw. zahlen

không trả tới giá của vật gì

eine Ware unter[m] Preis verkaufen

bán vật gỉ dưới giá

Freiheit hat ihren Preis

tự do cũng có cái giá của nó

hoch/gut im

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um jeden Preis

bằng bất cú giá nào, bằng bất cú cách nào;

um keinen Preis!

không bao giồ, không đòi nào;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurs,Notierung,Preis /FISCHERIES/

[DE] Kurs; Notierung; Preis

[EN] prices; rate

[FR] cours

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Wert,Preis

value

Wert, Preis

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Preis /[prais], der; -es, -e/

giá; giá tiền (für : của );

nicht den vollen Preis für etw. zahlen : không trả tới giá của vật gì eine Ware unter[m] Preis verkaufen : bán vật gỉ dưới giá Freiheit hat ihren Preis : tự do cũng có cái giá của nó hoch/gut im :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Preis /m -es, -e/

1. giá, giá cả; vergleichbare - e các giá đối chiếu; die Wären haben einen hohen - giá hàng, vật giá, giá cả hàng hóa; um jeden Preis bằng bất cú giá nào, bằng bất cú cách nào; um keinen Preis! không bao giồ, không đòi nào;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Preis

[DE] Preis

[EN] prize, award, distinction

[FR] Prix

[VI] Giá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Preis

price cut to the bone

Preis

price