Notierung /die; -, -en/
(o Pl ) sự ghi chép;
sự ghi chú;
Notierung /die; -, -en/
sự ghi nốt nhạc;
sự ghi ký hiệu;
Notierung /die; -, -en/
sự ghi nước cờ;
Notierung /die; -, -en/
(Börsenw ; Wirtsch ) sự yết giá;
sự định giá;
sự thông báo giá;
Notierung /die; -, -en/
giá niêm yết;
giá thông báo;