TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notierung

sự ghi chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biển giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản kê giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ghi chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghi nốt nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghi ký hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghi nước cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yết giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông báo giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá niêm yết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

notierung

prices

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

notierung

Notierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Preis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

notierung

cours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurs,Notierung,Preis /FISCHERIES/

[DE] Kurs; Notierung; Preis

[EN] prices; rate

[FR] cours

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notierung /die; -, -en/

(o Pl ) sự ghi chép; sự ghi chú;

Notierung /die; -, -en/

sự ghi nốt nhạc; sự ghi ký hiệu;

Notierung /die; -, -en/

sự ghi nước cờ;

Notierung /die; -, -en/

(Börsenw ; Wirtsch ) sự yết giá; sự định giá; sự thông báo giá;

Notierung /die; -, -en/

giá niêm yết; giá thông báo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notierung /f, -, -en/

1. sự ghi chép, biển giá, bản kê giá.