TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

prices

prices

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prices

Kurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Notierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Preis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

prices

cours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Dầu thô Brent

It is only since the late 1980s that prices have been determined by international markets.

Chỉ từ cuối những năm 1980, giá dầu mới bắt đầu được xác định bởi các thị trường quốc tế.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prices,rate /FISCHERIES/

[DE] Kurs; Notierung; Preis

[EN] prices; rate

[FR] cours