TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá niêm yết

giá niêm yết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng giá công bố ỗ thị trường chứng khoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn trích dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá chứng khoán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giá niêm yết

quotation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giá niêm yết

Notierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quotation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quotation

đoạn trích dẫn, giá niêm yết, giá chứng khoán

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notierung /die; -, -en/

giá niêm yết; giá thông báo;

Quotation /die; -, -en (Börsenw.)/

bảng giá công bố ỗ thị trường chứng khoán; giá niêm yết;