Việt
giá trị trương được công bó
bản dự kê giá
sự trích dẫn
trích đoạn.
bảng giá công bố ỗ thị trường chứng khoán
giá niêm yết
Đức
Quotation
Quotation /die; -, -en (Börsenw.)/
bảng giá công bố ỗ thị trường chứng khoán; giá niêm yết;
Quotation /f =, -en/
1. giá trị trương (chứng khoán) được công bó; 2. bản dự kê giá; 3. sự trích dẫn, trích đoạn.