TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

award

Thưởng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phần thưởng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Giải thưởng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Trao giải thưởng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giá

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lập hồ sơ mời thầu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

quyết thầu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

award

award

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

prize

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

distinction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

order

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

invitation to tender

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

award

Vergabe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

zuerkennen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auszeichnung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verleihung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Prämierung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Preis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Schiedsspruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auftrag

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bauleistungen Ausschreibung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

award

Récompense

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Attribution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Prix

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sentence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The man thinks briefly about the award he is to receive.

Ông thoáng nghĩ đến giải thưởng được trao.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bauleistungen Ausschreibung,Vergabe

[VI] Lập hồ sơ mời thầu, quyết thầu

[EN] invitation to tender, award

Lexikon xây dựng Anh-Đức

order,award

order, award

Auftrag

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

award /ENVIR/

[DE] Schiedsspruch

[EN] award

[FR] sentence

Từ điển pháp luật Anh-Việt

award

: hạ, ký; ban, cấp cho [L] a/ phán quyết bất khâ cái hồi, b/ án văn trọng tái, c/ cuộc bán đau giá, đấu thầu áị tiền bối thường - award of alimony - sự cấp một khoản dưỡng kim - award of costs - chuan phán các sở phí chịu thuế [HC] (of contract) chuân phán

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

award

[DE] Auszeichnung

[EN] award

[FR] Récompense

[VI] Giải thưởng

award

[DE] Vergabe (von Stipendien)

[EN] award (of scholarships)

[FR] Attribution (de bourses)

[VI] Trao giải thưởng (học bổng)

award

[DE] Verleihung (von Stipendien)

[EN] award (of scholarships)

[FR] Attribution (de bourses)

[VI] Trao giải thưởng (học bổng)

prize,award

[DE] Prämierung

[EN] prize, award

[FR] Récompense

[VI] Giải thưởng

prize,award,distinction

[DE] Preis

[EN] prize, award, distinction

[FR] Prix

[VI] Giá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zuerkennen

award

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Award

Thưởng, phần thưởng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

award

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

award

award

n. an honor or prize for an act or service