Việt
sự gọi thầu
sự mời thầu
Lập hồ sơ mời thầu
quyết thầu
Anh
invitation to tender
invitation to bid
award
Đức
Bauausschreibung
Ausschreibung
Bauleistungen Ausschreibung
Vergabe
Pháp
mise en adjudication
appel d'offre
Bauleistungen Ausschreibung,Vergabe
[VI] Lập hồ sơ mời thầu, quyết thầu
[EN] invitation to tender, award
[DE] Bauausschreibung
[EN] invitation to tender
[FR] mise en adjudication
invitation to bid,invitation to tender
[DE] Ausschreibung
[EN] invitation to bid; invitation to tender
[FR] appel d' offre