TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vergabe

sự trao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trao giải thưởng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự đùa cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đưa cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lập hồ sơ mời thầu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

quyết thầu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

vergabe

award

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

acquisition

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

invitation to tender

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

vergabe

Vergabe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bauleistungen Ausschreibung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

vergabe

Attribution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Vergabe eines Stipendiums

sự cấp một học bổng.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bauleistungen Ausschreibung,Vergabe

[VI] Lập hồ sơ mời thầu, quyết thầu

[EN] invitation to tender, award

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergabe /die; -, -n/

sự trao cho; sự đưa cho; sự cấp;

die Vergabe eines Stipendiums : sự cấp một học bổng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergabe /í =/

í sự trao cho, sự đùa cho.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vergabe

[DE] Vergabe (von Stipendien)

[EN] award (of scholarships)

[FR] Attribution (de bourses)

[VI] Trao giải thưởng (học bổng)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Vergabe

acquisition

Vergabe