Việt
sự trao cho
Trao giải thưởng
sự đùa cho.
sự đưa cho
sự cấp
Lập hồ sơ mời thầu
quyết thầu
Anh
award
acquisition
invitation to tender
Đức
Vergabe
Bauleistungen Ausschreibung
Pháp
Attribution
die Vergabe eines Stipendiums
sự cấp một học bổng.
Bauleistungen Ausschreibung,Vergabe
[VI] Lập hồ sơ mời thầu, quyết thầu
[EN] invitation to tender, award
Vergabe /die; -, -n/
sự trao cho; sự đưa cho; sự cấp;
die Vergabe eines Stipendiums : sự cấp một học bổng.
Vergabe /í =/
í sự trao cho, sự đùa cho.
[DE] Vergabe (von Stipendien)
[EN] award (of scholarships)
[FR] Attribution (de bourses)
[VI] Trao giải thưởng (học bổng)