TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trao giải thưởng

Trao giải thưởng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trao giải thưởng

award

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

trao giải thưởng

Vergabe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verleihung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prämiieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auszeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trao giải thưởng

Attribution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Forscher mit dem Nobelpreis auszeichnen

trao giải Nobel cho một nhà nghiên cứu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prämiieren /[premi'üron] (sw. V.; hat)/

tặng thưởng; thưởng; trao giải thưởng;

auszeichnen /(sw. V.; hat)/

ban thưởng; tặng thưởng; trao giải thưởng;

trao giải Nobel cho một nhà nghiên cứu. : einen Forscher mit dem Nobelpreis auszeichnen

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Trao giải thưởng

[DE] Vergabe (von Stipendien)

[EN] award (of scholarships)

[FR] Attribution (de bourses)

[VI] Trao giải thưởng (học bổng)

Trao giải thưởng

[DE] Verleihung (von Stipendien)

[EN] award (of scholarships)

[FR] Attribution (de bourses)

[VI] Trao giải thưởng (học bổng)