TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

attribution

Trao giải thưởng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

attribution

award

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

attribution

Vergabe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verleihung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zuordnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

attribution

attribution

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Attribution de crédits

Sự cấp tín dụng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

attribution

attribution

Zuordnung

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Attribution

[DE] Vergabe (von Stipendien)

[EN] award (of scholarships)

[FR] Attribution (de bourses)

[VI] Trao giải thưởng (học bổng)

Attribution

[DE] Verleihung (von Stipendien)

[EN] award (of scholarships)

[FR] Attribution (de bourses)

[VI] Trao giải thưởng (học bổng)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

attribution

attribution [atRîbqsjô] n. f. 1. Sự phần, sự cấp. Attribution de crédits: Sự cấp tín dụng. Plur. Quyền hạn và nghĩa vụ (gắn vói nhũng trách nhiệm nào đó). > Spécial. Quyền hạn. Les attributions d’un ministre, d' un tribunal: Các quyền hạn một bộ trưởng, các quyền hạn một tòa án. Entrer dans les attributions de...: Thuộc thẩm quyền của... NGPHÁP Complément d’attribution: Bổ ngữ phần cấp. (Ví dụ: Donner un livre à l’enfant).