Vergabe /die; -, -n/
sự trao cho;
sự đưa cho;
sự cấp;
sự cấp một học bổng. : die Vergabe eines Stipendiums
Behändigung /die; -/
sự chuyển giao;
sự trao;
sự đưa cho;
Verabfolgung /die; -, -en/
sự giao;
sự cấp;
sự chuyển giao;
sự đưa cho;
Einhändigung /die; -/
sự trao tận tay;
sự đưa cho;
sự ký thác;
sự ủy thác;