Việt
sự giao cho
sự trao tận tay
sự giao phó
sự chuyển giao
sự đưa cho
sự ký thác
sự ủy thác
Đức
Aushändigung
Einhändigung
Aushändigung /die; -/
sự giao cho; sự trao tận tay; sự giao phó; sự chuyển giao;
Einhändigung /die; -/
sự trao tận tay; sự đưa cho; sự ký thác; sự ủy thác;