AusZeichnung /die; -, -en/
sự ghi giá;
sự đề giá;
sự dán giá (hàng);
AusZeichnung /die; -, -en/
sự ban thưởng;
sự tặng thưởng;
AusZeichnung /die; -, -en/
huân chương;
huy chương;
giải thưởng;
phần thưởng (Orden, Medaille, Preis);
AusZeichnung /die; -, -en/
được đánh giá xuất sắc;
với phần thưởng xuất sắc;
er hat die Prüfung mit Auszeichnung bestanden : nó đã thi đỗ với kết quả xuất sắc.