Auszeichnung /f/B_BÌ/
[EN] labeling (Mỹ), labelling (Anh)
[VI] sự ghi nhãn, sự dán nhãn
Markieren /nt/CNH_NHÂN/
[EN] labeling (Mỹ), labelling (Anh)
[VI] sự gán nhãn, sự tạo nhãn
Beschriften /nt/M_TÍNH/
[EN] labeling (Mỹ), labelling (Anh)
[VI] sự tạo nhãn
Etikettierung /f/B_BÌ/
[EN] labeling (Mỹ), labelling (Anh)
[VI] sư dán nhãn, sự ghi nhãn
Etikettieren /nt/KT_DỆT/
[EN] labeling (Mỹ), labelling (Anh), tagging
[VI] sự ghi nhãn, sự làm nhãn, sự dán nhãn