Việt
sự dán nhãn
sự ghi nhãn
sự làm nhãn
sự gắn nhãn hiệu
Anh
identification mark
labeling
labelling
tagging
Đức
Auszeichnung
Etikettieren
Kennzeichnung
Etikettierung
Kennzeichnung /die; -, -en/
sự dán nhãn; sự ghi nhãn;
Etikettierung /die; -, -en/
sự dán nhãn; sự gắn nhãn hiệu;
Auszeichnung /f/B_BÌ/
[EN] labeling (Mỹ), labelling (Anh)
[VI] sự ghi nhãn, sự dán nhãn
Etikettieren /nt/KT_DỆT/
[EN] labeling (Mỹ), labelling (Anh), tagging
[VI] sự ghi nhãn, sự làm nhãn, sự dán nhãn
sự dán nhãn (hiệu)
labeling, labelling, tagging
identification mark /cơ khí & công trình/