Việt
sự dán nhãn
sự gắn nhãn hiệu
sự đề tên
sự đề địa chỉ
sự dán nhãn hiệu
Đức
Etikettierung
Beschriftung
die Beschriftung nimmt viel Zeit in Anspruch
việc dán nhãn hiệu đòi hỏi rất nhiều thời gian.
Etikettierung /die; -, -en/
sự dán nhãn; sự gắn nhãn hiệu;
Beschriftung /die; -, -en/
sự đề tên; sự đề địa chỉ; sự gắn nhãn hiệu; sự dán nhãn hiệu;
việc dán nhãn hiệu đòi hỏi rất nhiều thời gian. : die Beschriftung nimmt viel Zeit in Anspruch