Beschriftung /die; -, -en/
sự đề tên;
sự đề địa chỉ;
sự gắn nhãn hiệu;
sự dán nhãn hiệu;
die Beschriftung nimmt viel Zeit in Anspruch : việc dán nhãn hiệu đòi hỏi rất nhiều thời gian.
Beschriftung /die; -, -en/
dòng chữ đề;
dòng chữ ghi;
chữ ký (Auf-, Unterschrift);
dies Bild hat noch keine Beschriftung : bức tranh này chưa có chữ ký.