Việt
dòng chữ đề
dòng chữ ghi
địa chỉ..
nhan đề
đầu đề
tên in trên nhãn hiệu
địa chỉ
địa chỉ hòm thư
Anh
inscription
label
tag
Đức
Aufschrift
Beschriftung
Bezeichnungsschild
Kennsatz
Marke
Schild
Briefanschrift
~ aufschrift
Pháp
étiquette
Aufschrift,Beschriftung,Bezeichnungsschild,Kennsatz,Marke,Schild /IT-TECH,TECH/
[DE] Aufschrift; Beschriftung; Bezeichnungsschild; Kennsatz; Marke; Schild
[EN] tag
[FR] étiquette
Aufschrift /die; -, -en/
dòng chữ đề; dòng chữ ghi; nhan đề; đầu đề; tên in trên nhãn hiệu (Beschriftung, Etikett);
(selten) địa chỉ (Anschrift, Adresse);
Aufschrift /f =, -en/
1. dòng chữ đề, dòng chữ ghi; bi kí, tì văn, văn bia, nhan đề, đầu đề, tên (sách); 2. địa chỉ..
Briefanschrift,~ aufschrift /f =, -en/
địa chỉ hòm thư; Brief
inscription, label