TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschrift

dòng chữ đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng chữ ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa chỉ..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhan đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên in trên nhãn hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ aufschrift

địa chỉ hòm thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufschrift

inscription

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

label

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufschrift

Aufschrift

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschriftung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezeichnungsschild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kennsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Marke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
~ aufschrift

Briefanschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ aufschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

aufschrift

étiquette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufschrift,Beschriftung,Bezeichnungsschild,Kennsatz,Marke,Schild /IT-TECH,TECH/

[DE] Aufschrift; Beschriftung; Bezeichnungsschild; Kennsatz; Marke; Schild

[EN] tag

[FR] étiquette

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschrift /die; -, -en/

dòng chữ đề; dòng chữ ghi; nhan đề; đầu đề; tên in trên nhãn hiệu (Beschriftung, Etikett);

Aufschrift /die; -, -en/

(selten) địa chỉ (Anschrift, Adresse);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufschrift /f =, -en/

1. dòng chữ đề, dòng chữ ghi; bi kí, tì văn, văn bia, nhan đề, đầu đề, tên (sách); 2. địa chỉ..

Briefanschrift,~ aufschrift /f =, -en/

địa chỉ hòm thư; Brief

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufschrift

inscription, label