Aufschrift /f =, -en/
1. dòng chữ đề, dòng chữ ghi; bi kí, tì văn, văn bia, nhan đề, đầu đề, tên (sách); 2. địa chỉ..
Inschrift /ỉ =, -en/
ỉ =, dòng chữ đề, dòng chữ ghi, bi kí, bi văn.
Überschrift /f =, -en/
dòng chữ đề, dòng chữ ghi, bi kí, bi văn, nhan đề, đầu đề, tên.