TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng chữ ghi

dòng chữ đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng chữ ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhan đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa chỉ..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi văn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên in trên nhãn hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dòng chữ ghi

Aufschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschriftung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dies Bild hat noch keine Beschriftung

bức tranh này chưa có chữ ký.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschriftung /die; -, -en/

dòng chữ đề; dòng chữ ghi; chữ ký (Auf-, Unterschrift);

bức tranh này chưa có chữ ký. : dies Bild hat noch keine Beschriftung

Aufschrift /die; -, -en/

dòng chữ đề; dòng chữ ghi; nhan đề; đầu đề; tên in trên nhãn hiệu (Beschriftung, Etikett);

überschrift /die; -, -en/

dòng chữ đề; dòng chữ ghi; nhan đề; đầu đề; tên; tiêu đề; đề mục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufschrift /f =, -en/

1. dòng chữ đề, dòng chữ ghi; bi kí, tì văn, văn bia, nhan đề, đầu đề, tên (sách); 2. địa chỉ..

Inschrift /ỉ =, -en/

ỉ =, dòng chữ đề, dòng chữ ghi, bi kí, bi văn.

Überschrift /f =, -en/

dòng chữ đề, dòng chữ ghi, bi kí, bi văn, nhan đề, đầu đề, tên.