Việt
dòng chữ đề
dòng chữ ghi
bi kí
bi văn.
câu viết
câu khắc
Anh
inscription
Đức
Inschrift
InSchrift /die; -, -en/
dòng chữ đề; câu viết; câu khắc (trên đá, trên kim loại hay gỗ);
Inschrift /ỉ =, -en/
ỉ =, dòng chữ đề, dòng chữ ghi, bi kí, bi văn.