Beschriftung /f =, -en/
1. dòng chữ đề, dòng chũ ghi; sự thuyết minh, bản chú thích.
Aufschrift /f =, -en/
1. dòng chữ đề, dòng chữ ghi; bi kí, tì văn, văn bia, nhan đề, đầu đề, tên (sách); 2. địa chỉ..
Inschrift /ỉ =, -en/
ỉ =, dòng chữ đề, dòng chữ ghi, bi kí, bi văn.
Umschrift /í =, -en/
1. [sự] chép lại, sao lại, viết lại, sao lục; trao đổi thư từ; 2. dòng chữ đề (trên mép dồng tiền); 3. [sự, cách] phiên âm, phiên.
Überschrift /f =, -en/
dòng chữ đề, dòng chữ ghi, bi kí, bi văn, nhan đề, đầu đề, tên.