Việt
đầu đề
đề mục
dòng chữ đề
dòng chữ ghi
nhan đề
tít
dòng đầu
Nhóm
bi kí
bi văn
tên.
tên
tiêu đề
Anh
title
heading
caption
headline
head
Đức
Überschrift
Kopfzeile
Pháp
Titre
Kopfzeile,Überschrift /IT-TECH,TECH/
[DE] Kopfzeile; Überschrift
[EN] title
[FR] titre
überschrift /die; -, -en/
dòng chữ đề; dòng chữ ghi; nhan đề; đầu đề; tên; tiêu đề; đề mục;
Überschrift /f =, -en/
dòng chữ đề, dòng chữ ghi, bi kí, bi văn, nhan đề, đầu đề, tên.
[DE] Überschrift
[EN] caption, heading, headline, title
[FR] Titre
[VI] Nhóm
Überschrift /f/M_TÍNH/
[EN] heading
[VI] đề mục, đầu đề
Überschrift /f/IN/
[EN] caption, head, headline, title
[VI] tít, dòng đầu