TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

headline

đề mục

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

dây giềng phao

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dòng đầu trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nhóm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

headline

Headline

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

caption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

title

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

header

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

headrope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heading

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

headline

Überschrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Überschriftzeile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Headleine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopftau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

headline

corde de dos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corde de tête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raban de dos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ralingue supérieure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Titre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

caption,heading,headline,title

[DE] Überschrift

[EN] caption, heading, headline, title

[FR] Titre

[VI] Nhóm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

headline,headrope /FISCHERIES/

[DE] Headleine; Kopftau

[EN] headline; headrope

[FR] corde de dos; corde de tête; raban de dos; ralingue supérieure

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überschriftzeile /f/IN/

[EN] header, headline

[VI] dòng đầu trang

Überschrift /f/IN/

[EN] caption, head, headline, title

[VI] tít, dòng đầu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

headline

dây giềng phao

Dây thừng trên đó các quả phao được buộc vào, rồi được nối vào diềm trên hay mép trên của một tấm lưới, ví dụ như một tấm lưới rê.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Headline

đề mục (báo, quảng cáo)