Việt
đề mục
dây giềng phao
dòng đầu trang
tít
dòng đầu
Nhóm
Anh
Headline
caption
title
header
head
headrope
heading
Đức
Überschrift
Überschriftzeile
Headleine
Kopftau
Pháp
corde de dos
corde de tête
raban de dos
ralingue supérieure
Titre
caption,heading,headline,title
[DE] Überschrift
[EN] caption, heading, headline, title
[FR] Titre
[VI] Nhóm
headline,headrope /FISCHERIES/
[DE] Headleine; Kopftau
[EN] headline; headrope
[FR] corde de dos; corde de tête; raban de dos; ralingue supérieure
Überschriftzeile /f/IN/
[EN] header, headline
[VI] dòng đầu trang
Überschrift /f/IN/
[EN] caption, head, headline, title
[VI] tít, dòng đầu
headline
Dây thừng trên đó các quả phao được buộc vào, rồi được nối vào diềm trên hay mép trên của một tấm lưới, ví dụ như một tấm lưới rê.
đề mục (báo, quảng cáo)