Việt
dòng đầu trang
dòng tít
đầu
phần đầu
đậu ngót
ống góp
bể trữ nước
hộp phân phối
máy chồn đầu
khuôn tán
đe tán
đầu đề
nhãn
bản ghi nhãn
viên gạch ngang
gạch lộ đầu
Anh
header
running head
headline
catchline
head
page header
Đức
Überschriftzeile
Titelzeile
Kopfzeile
Schlagzeile
Kopf
đậu ngót, ống góp (nước, khí), bể trữ nước, hộp phân phối, máy chồn đầu, khuôn tán, đe tán, đầu đề, dòng đầu trang, nhãn, bản ghi nhãn, viên gạch ngang, gạch lộ đầu
header, page header /toán & tin/
catchline /toán & tin/
head /toán & tin/
running head /toán & tin/
catchline, head, header
Überschriftzeile /f/IN/
[EN] header, headline
[VI] dòng đầu trang
Titelzeile /f/IN/
[EN] header
Kopfzeile /f/M_TÍNH/
Schlagzeile /f/IN/
[EN] catchline
[VI] dòng đầu trang, dòng tít
Kopf /m/M_TÍNH/
[EN] head, header
[VI] đầu, phần đầu, dòng đầu trang
Kopf /m/V_THÔNG/