Việt
khuôn tán
đe tán
đậu ngót
ống góp
bể trữ nước
hộp phân phối
máy chồn đầu
đầu đề
dòng đầu trang
nhãn
bản ghi nhãn
viên gạch ngang
gạch lộ đầu
Anh
header
riveting die
rivet machine die
snap riveting set
hobby
holder-up
snap die
Đức
Döpper
Khuôn tán đầu rivê
Gegenhalter
Khuôn tán đỡ (Đe chịu)
Der herausragende Schaftteil wird anschließend mit einem Döpper zum Schließkopf geformt.
Ngay sau đó phần nhô ra của thân đinh được tạo mũ đinh bằng khuôn tán đầu rivê.
Döpper /m/CT_MÁY/
[EN] header (Mỹ), snap die
[VI] khuôn tán, đe tán
hobby /cơ khí & công trình/
khuôn tán (đinh)
holder-up /cơ khí & công trình/
đậu ngót, ống góp (nước, khí), bể trữ nước, hộp phân phối, máy chồn đầu, khuôn tán, đe tán, đầu đề, dòng đầu trang, nhãn, bản ghi nhãn, viên gạch ngang, gạch lộ đầu