TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

running head

phễu góp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đậu rót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dòng đầu trang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dòng tít lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng tiêu đề lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

running head

running head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running title

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

running head

lebender Kolumnentitel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lebender Kolumnentitel /m/IN/

[EN] running head, running title

[VI] dòng tít lớn, hàng tiêu đề lớn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

running head

dòng đàu trang Xem header.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

running head

phễu góp; đậu rót

running head

dòng đầu trang