Việt
dòng đầu
tít
hàng đầu
hàng tít
đầu mục
đầu đề
tiêu đề
Anh
delivery
caption
head
headline
title
Đức
Überschrift
Schlagzeile
Erster monoklonaler Antikörper als Arzneimittel zugelassen
Kháng thể đơn dòng đầu tiên được cho phép sử dụng như một loạid ược phẩm
Schlagzeile /die (Zeitungsw.)/
hàng đầu; dòng đầu; hàng tít; đầu mục; đầu đề; tiêu đề (trên báo);
Überschrift /f/IN/
[EN] caption, head, headline, title
[VI] tít, dòng đầu
dòng đầu (trang)
caption, head, headline, title