title
dòng đầu (trang)
title /xây dựng/
bằng khoán
heading, title /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
tựa đề
name block, title
nhan đề
start of heading character, title
ký tự đầu đề mục
certificate of title, deed, title
chứng thư
caption, head, headline, title
dòng đầu (trang)