TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 title

dòng đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng khoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tựa đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhan đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký tự đầu đề mục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứng thư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 title

 title

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 name block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start of heading character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certificate of title

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 headline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 title

dòng đầu (trang)

 title /xây dựng/

bằng khoán

 heading, title /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

tựa đề

 name block, title

nhan đề

start of heading character, title

ký tự đầu đề mục

 certificate of title, deed, title

chứng thư

 caption, head, headline, title

dòng đầu (trang)