TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 deed

chứng nhượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

văn bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứng thư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 deed

 deed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 text

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certificate of title

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 title

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deed /xây dựng/

chứng nhượng

 deed /xây dựng/

chứng nhượng

 acts, deed, text

văn bản

Dữ liệu chỉ bao gồm các ký tự trong chuẩn ASCII, không có bất kỳ mã quy cách đặc biệt nào.

 certificate of title, deed, title

chứng thư