Zertifikat /[tscrtifi'ka:t], das; -[e]s, -e/
(veraltend) giấy chứng nhận;
chứng thư (amtliche Bescheinigung, Beglaubigung);
Ausfertigung /die; -, -en/
giấy tờ;
chứng thư;
văn kiện;
khế ưổc;
bản văn;
lý lịch được làm bốn bản, bốn bản lý lịch. : Lebenslauf in vier Ausfertigungen
Bescheinigung /die; -, -en/
giấy chứng nhận;
bản xác nhận;
chứng thư;
chứng chỉ;
biên nhận;
biên lai (Beleg, Attest, Nachweis, Quittung, Schein);
làm giấy xác nhận (về việc gì). : eine Bescheinigung (über etw.) ausstellen
Beleg /[ba'le:k], der; -[e]s, -e/
bằng chứng;
tài liệu;
tờ biên lai;
hóa đơn tài chính;
chứng chỉ;
chứng từ;
chứng thư (Beweisstück);
sắp xếp, đóng tập các chứng từ. : Belege abheften
Akte /die; -n (bes. Verwaltung, Gericht)/
biên bản;
văn bản;
văn kiện;
chứng thư;
tài liệu;
các giấy tờ giao dịch;
hồ sơ;
việc dó sẽ được ghi nhận tronìg hồ sơ : das kommt in die Akten tuỳền bố đã kết thúc (việc gì), không đề cập đến nữa : über etw. die Akten schließen xem như đã giải quyết (việc gì) xong. : etw. zu den Akten legen (ugs.)
Schriftstück /das/
bản viết tay;
văn kiện;
tài liệu;
công văn;
văn bản;
chứng thư;
chứng từ;
giấy tờ;
giấy má;