Việt
Bằng chứng
chứng chỉ
sự chứng minh
sự dò
bằng có
chúng có
chúng cố
chứng nhận
nhận thực
thị thực
chúng thực
bằng cớ
chúng cớ
Anh
proof
evidence
detection/proof
analysis
certification
detection
Đức
Nachweis
Pháp
Preuve
der unwiderlegbare Nachweis
bằrtg chứng không thể chối cãi.
Nachweis /der, -es, -e/
bằng chứng; bằng cớ; chúng cớ;
der unwiderlegbare Nachweis : bằrtg chứng không thể chối cãi.
Nachweis /m -es, -e/
1. bằng chứng, bằng có, chúng có, chúng cố; (toán) chdng minh; einen Nachweis führen chúng minh, dẫn chúng, chúng tó; 2. [sự, giấy] chứng nhận, nhận thực, thị thực, chúng thực; chứng minh thư.
Nachweis /m/CH_LƯỢNG/
[EN] evidence
[VI] chứng chỉ, sự chứng minh
Nachweis /m/VLB_XẠ/
[EN] detection
[VI] sự dò (hoạt tính phóng xạ)
[DE] Nachweis
[EN] proof, evidence
[FR] Preuve
[VI] Bằng chứng
proof, analysis