Nachweis /der, -es, -e/
bằng chứng;
bằng cớ;
chúng cớ;
bằrtg chứng không thể chối cãi. : der unwiderlegbare Nachweis
Anhaltspunkt /der/
bằng chứng;
bằng cớ;
điểm tựa;
nền tảng;
cơ sở;
có những chứng cứ mới về tôi trang của cô ra. : es gab neue Anhaltspunkte für ihre Schuld
Erweis /der; -es, -e (veraltend)/
bằng chứng;
chứng cớ;
bằng cớ;
lý lẽ;
lý do;
luận cứ (Nachweis, Beweis);