Kennzeichnung /f/M_TÍNH/
[EN] certification
[VI] sự chứng nhận
Zertifizierung /f/M_TÍNH, CH_LƯỢNG/
[EN] certification
[VI] sự chứng nhận
Betriebserlaubnis /f/ÔTÔ/
[EN] certification
[VI] sự chứng nhận, sự cho phép vận hành (đặc tả quyền)
Zulassung /f/ÔTÔ/
[EN] certification, homologation
[VI] sự chứng nhận (thông số kỹ thuật đúng)
Bestätigung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] certification, verification
[VI] sự chứng nhận, sự xác nhận