TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beurkundung

xác nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cấp giấy chứng nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấp giấy chứng thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chứng thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy tờ chứng thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beurkundung

certification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beurkundung

Beurkundung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitszertifikation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zertifikation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zertifikation des Systems

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zertifizierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beurkundung

certification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beurkundung,Sicherheitszertifikation,Zertifikation,Zertifikation des Systems,Zertifizierung /IT-TECH/

[DE] Beurkundung; Sicherheitszertifikation; Zertifikation; Zertifikation des Systems; Zertifizierung

[EN] certification

[FR] certification

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beurkundung /die; -, -en/

sự cấp giấy chứng nhận; sự cấp giấy chứng thực; sự chứng thực;

Beurkundung /die; -, -en/

bằng chứng; giấy tờ chứng thực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beurkundung /f =, -en (luật)/

sự] xác nhận, chúng nhận, thị thực.