Việt
Cấp chứng chỉ
chứng nhận
Anh
Award of certificates
certification
Đức
Zertifizierung
Zertifizierung.
Kiểm tra cấp chứng chỉ.
Bei Erreichen einer bestimmten Punktzahl erhält der Betrieb das Zertifikat.
Doanh nghiệp được cấp chứng chỉ khi đạt được một số điểm nhất định.
Der Zertifizierungsvorgang wird in der Regel alle 3 Jahre wiederholt.
Thông thường, việc kiểm tra cấp chứng chỉ được lặp lại mỗi ba năm một lần.
Für die Betriebe ergeben sich aus der Zertifizierung die folgenden Vorteile:
Việc kiểm tra cấp chứng chỉ đưa đến cho doanh nghiệp các lợi điểm sau đây:
Um die Qualität auch zwischen den Zertifizierungsterminen zu überprüfen, werden jährlich betriebsinterne Überwachungsaudits durchgeführt.
Để kiểm soát chất lượng giữa các kỳ kiểm tra cấp chứng chỉ, việc kiểm tra nội bộ doanh nghiệp được thực hiện hằng năm.
[VI] chứng nhận, cấp chứng chỉ
[EN] certification