Việt
sự tạo đồng đẳng
Thừa nhận
công nhận
xác nhận
phê chuẩn
sự chứng nhận
Anh
homologation
certification
homologatíon
Đức
Homologation
Zulassung
Zulassung /f/ÔTÔ/
[EN] certification, homologation
[VI] sự chứng nhận (thông số kỹ thuật đúng)
Thừa nhận, công nhận, xác nhận, phê chuẩn