Bestätigung /f/M_TÍNH/
[EN] ACK, acknowledgement, authentication, verification
[VI] sự báo nhận, sự xác thực, sự xác minh
Bestätigung /f/Đ_KHIỂN, CT_MÁY/
[EN] verification
[VI] sự xác minh, sự kiểm nghiệm
Bestätigung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] certification, verification
[VI] sự chứng nhận, sự xác nhận
Bestätigung /f/V_THÔNG/
[EN] ACK, acknowledgement
[VI] sự báo nhận