TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

confirmation

sự xác nhận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác nhận

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

1. Sự khẳng định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự kiên định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự xác định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự chứng thực 2. Phép thêm sức 3. Nhận thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê chuẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác nhận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lễ xác nhận.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thông báo xác nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

confirmation

confirmation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

confirmation

Bestätigung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

confirmation

sự xác nhận

confirmation

thông báo xác nhận

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Confirmation

Lễ xác nhận.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

confirmation

(to confirm) : sự xác nhận, sự phê chuan. [L] xác nhận hữu hiệu, sự duyệt hành - confirmation of bankruptcy composition - phê chuãn một hài ước (trong vu phá sàn) - confirmation (of an expert' s report etc) by Court - phê chuan (tờ trình báo cáo cùa viên giám định v.v...) bời Tòa án. - to confirm - (a decision) tán đồng ve, (a report) chấp thuận theo, (a nomination) chuấn y, (đ decree) xác nhận, (an election) xác nhặn hữu hiệu; công nhặn - the court confirms the referee' s report - tòa án chuẩn phê bài kểt luận cũa thẩm phán thuyết trình viên

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

confirmation

1. Sự khẳng định, sự kiên định, sự xác định, sự chứng thực 2. Phép thêm sức [xem sacrament of confirmation] 3. Nhận thực, phê chuẩn, xác nhận.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bestätigung

confirmation

Tự điển Dầu Khí

confirmation

[, kɔnfə'mei∫n]

o   sự xác nhận

Thông báo miệng và tiếp theo là bằng văn bản để xác nhận các kết quả của giếng đã thử nghiệm.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

confirmation

xác nhận

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

confirmation

sự xác nhận