TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kiên định

1. Sự khẳng định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự kiên định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự xác định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự chứng thực 2. Phép thêm sức 3. Nhận thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê chuẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác nhận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sự kiên định

confirmation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

confirmation

1. Sự khẳng định, sự kiên định, sự xác định, sự chứng thực 2. Phép thêm sức [xem sacrament of confirmation] 3. Nhận thực, phê chuẩn, xác nhận.