Việt
1. Sự khẳng định
sự kiên định
sự xác định
sự chứng thực 2. Phép thêm sức 3. Nhận thực
phê chuẩn
xác nhận.
Anh
confirmation
1. Sự khẳng định, sự kiên định, sự xác định, sự chứng thực 2. Phép thêm sức [xem sacrament of confirmation] 3. Nhận thực, phê chuẩn, xác nhận.