Empfangsbeschelnigung,- bestätigung /f =, -en/
giấy biên nhận; -
Handschein /m -(e)s, -e/
giấy biên nhận; bản giao ưóc; -
Rechnungbeleg /m -(e)s, -e/
giấy biên nhận, giấy ghi nhận, biên lai, phái lai; Rechnung
Quittung /f =, -en/
1. biên lai, giấy biên nhận, hóa đơn, phái lai; 2. [sự] thanh toán, trả tiền.
Schein III /m -(e)s,/
1. giấy chúng nhận, chdng từ, chúng chí; 2. giấy biên nhận, giấy ghi nhận, biên lai, phái lai; ein Schein III über den Empfang (von D) giấy nhận hàng; 3. giấy bạc, tiền giấy.