Việt
-e
giấy chúng nhận
chdng từ
chúng chí
giấy biên nhận
giấy ghi nhận
biên lai
phái lai
giấy bạc
tiền giấy.
Đức
Schein III
ein Schein III über den Empfang
(von D) giấy nhận hàng; 3. giấy bạc, tiền giấy.
Schein III /m -(e)s,/
1. giấy chúng nhận, chdng từ, chúng chí; 2. giấy biên nhận, giấy ghi nhận, biên lai, phái lai; ein Schein III über den Empfang (von D) giấy nhận hàng; 3. giấy bạc, tiền giấy.