TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

invoice

hoá đơn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hóa đơn

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

danh đơn hàng gửi

 
Tự điển Dầu Khí

chuyển hàng gửi

 
Tự điển Dầu Khí

giấy biên nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kt. giấy biên nhận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hoá đơn // làm hoá đơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

invoice

invoice

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

invoice

Rechnung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

invoice

hoá đơn

Hoá đơn của người bán hàng gửi cho người mua hàng. Hoá đơn liệt kê số thứ tự hàng mua cũng như vật gì đã bán, số lượng, đơn giá, tổng số tiền và điều khoản thanh toán.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

invoice

: [TM] hóa đơn. - invoice book - tập bàn sao hóa đơn. - proforma invoice - hóa dơn tạm. - shipping invoice - hóa đơn gừi hàng,

Từ điển toán học Anh-Việt

invoice

kt. giấy biên nhận, hoá đơn // làm hoá đơn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rechnung

invoice

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Invoice

Hóa đơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invoice /toán & tin/

giấy biên nhận

Tự điển Dầu Khí

invoice

o   danh đơn hàng gửi (có giá và phí vận chuyển); hóa đơn; chuyển hàng gửi

§   shipping invoice : danh đơn hàng gửi theo tàu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

invoice

hoá đơn